Thực đơn
Phrae_(thị_xã) Hành chínhHuyện này được chia thành 20 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 157 làng (muban).
STT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số |
---|---|---|---|---|
1 | Nai Wiang | ในเวียง | - | 17.971 |
2 | Na Chak | นาจักร | 8 | 6.381 |
3 | Nam Cham | น้ำชำ | 4 | 1.769 |
4 | Pa Daeng | ป่าแดง | 10 | 5.147 |
5 | Thung Hong | ทุ่งโฮ้ง | 7 | 6.397 |
6 | Mueang Mo | เหมืองหม้อ | 12 | 9.301 |
7 | Wang Thong | วังธง | 5 | 2.683 |
8 | Mae Lai | แม่หล่าย | 6 | 4.662 |
9 | Huai Ma | ห้วยม้า | 14 | 6.964 |
10 | Pa Maet | ป่าแมต | 14 | 12.181 |
11 | Ban Thin | บ้านถิ่น | 8 | 6.910 |
12 | Suan Khuean | สวนเขื่อน | 10 | 5.635 |
13 | Wang Hong | วังหงส์ | 7 | 3.531 |
14 | Mae Kham Mi | แม่คำมี | 11 | 7.815 |
15 | Thung Kwao | ทุ่งกวาว | 6 | 6.157 |
16 | Tha Kham | ท่าข้าม | 5 | 2.522 |
17 | Mae Yom | แม่ยม | 4 | 2.028 |
18 | Cho Hae | ช่อแฮ | 10 | 7.281 |
19 | Rong Fong | ร่องฟอง | 4 | 3.703 |
20 | Kanchana | กาญจนา | 9 | 4.773 |
Mueang Phrae • Rong Kwang • Long • Sung Men • Den Chai • Song • Wang Chin • Nong Muang Khai |
Thực đơn
Phrae_(thị_xã) Hành chínhLiên quan
Phrae (tỉnh) Phrae (thị xã) Phraepsyche danaos Phraepsyche epha Phraya Phaholpholphayuhasena Phaeophyceae Phragmites Phragmites australis Phragmipedium longifolium Phraya Manopakorn NititadaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phrae_(thị_xã) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...